Lò nghiêng rót
Nhà cung cấp : HL
Giá : 100,000,000 VND
Trạng thái : Đang có hàng
Nồi nấu kim loại <100kg
Lò nấu chảy kim loại đồng, nhôm, chì, Inox, thép...
Thông số kỹ thuật:
容量(KG)Dung lượng |
30-100KG |
功率(KW)Công suất |
30-100KW |
输入电压(V)Điện áp ra |
380V |
输入相数 Pha điện vào |
3pha |
输入频率HZ Tần số vào |
50—60 |
输入电流(A)Dòng điện vào |
160A |
输出电压(V) Điện áp ra |
750V |
炉内温度(钢)℃ Nhiệt độ bên trong lò (Inox) |
1650℃ |
熔化时间(分)thời gian nóng chảy (phút) |
30-45 |
吨耗电(钢)Kw.h/T Tiêu hao điện (thép) |
750 |
设备耗水量(T/h) tiêu hao nước |
5 |
进水压力(MPa) Áp lực nước vào |
0.2 |
设备体积(M3) thể tích thiết bị |
6 |
设备重量(KG)Trong lượng thiết bị |
300 |